Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hộ lại
[hộ lại]
|
(từ cũ; nghĩa cũ) Village registrar (keeping records of births, deaths and marriages).